Thời gian hiện tại ở Al Miḩlah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Miḩlah. Đánh bẩy Al Miḩlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Miḩlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Miḩlah, nhiều khách sạn ở Al Miḩlah, dân số ở Al Miḩlah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Miḩlah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:28
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Miḩlah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Miḩlah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'16" 16.3211 |
Kinh độ | 43°26'20" 43.4388 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,821 |
Về Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 30,641 |
Tính số lượt xem | 6,694 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,295 |
Sân bay gần Al Miḩlah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 69 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 228 km 142 ml |