Thời gian hiện tại ở Sarāwār, Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij – Sarāwār. Đánh bẩy Sarāwār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāwār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāwār, nhiều khách sạn ở Sarāwār, dân số ở Sarāwār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sarāwār, Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:49
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāwār, Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Sarāwār, Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°31'17" 13.5215 |
Kinh độ | 44°28'59" 44.483 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,994 |
Về Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 26,558 |
Tính số lượt xem | 1,453 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,138 |
Sân bay gần Sarāwār, Al Musaymir, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 219 km 136 ml |