Thời gian hiện tại ở Shaykh Hādī Qaşīş, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Shaykh Hādī Qaşīş. Đánh bẩy Shaykh Hādī Qaşīş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykh Hādī Qaşīş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykh Hādī Qaşīş, nhiều khách sạn ở Shaykh Hādī Qaşīş, dân số ở Shaykh Hādī Qaşīş, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shaykh Hādī Qaşīş, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:00 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykh Hādī Qaşīş, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Shaykh Hādī Qaşīş, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°0'16" 13.0044 |
Kinh độ | 43°47'41" 43.7947 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,276 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 6,882 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,231,367 |
Sân bay gần Shaykh Hādī Qaşīş, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 279 km 173 ml |