Thời gian hiện tại ở Ash Shaţţ, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Ash Shaţţ. Đánh bẩy Ash Shaţţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaţţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaţţ, nhiều khách sạn ở Ash Shaţţ, dân số ở Ash Shaţţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shaţţ, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:01
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaţţ, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Ash Shaţţ, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°53'37" 12.8936 |
Kinh độ | 44°2'9" 44.0357 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,642 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 6,999 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,237,982 |
Sân bay gần Ash Shaţţ, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 178 km 110 ml |