Thời gian hiện tại ở Jabal Ḩayy Allāh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Jabal Ḩayy Allāh. Đánh bẩy Jabal Ḩayy Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal Ḩayy Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal Ḩayy Allāh, nhiều khách sạn ở Jabal Ḩayy Allāh, dân số ở Jabal Ḩayy Allāh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabal Ḩayy Allāh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:05
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal Ḩayy Allāh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Jabal Ḩayy Allāh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°47'37" 13.7935 |
Kinh độ | 43°46'26" 43.7738 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 342,498 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,885 |
Sân bay gần Jabal Ḩayy Allāh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 193 km 120 ml |