Thời gian hiện tại ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah. Đánh bẩy Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, dân số ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°50'29" 13.8415 |
Kinh độ | 43°49'42" 43.8282 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 340,662 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,156 |
Sân bay gần Az̧ Z̧ahrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 186 km 116 ml |