Thời gian hiện tại ở Ţarīq al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ţarīq al Ḩajarīyah. Đánh bẩy Ţarīq al Ḩajarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţarīq al Ḩajarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţarīq al Ḩajarīyah, nhiều khách sạn ở Ţarīq al Ḩajarīyah, dân số ở Ţarīq al Ḩajarīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ţarīq al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:55 Thứ Sáu, Tháng Tư 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţarīq al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Ţarīq al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°34'41" 13.5781 |
Kinh độ | 43°58'59" 43.9831 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,264 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,229,899 |
Sân bay gần Ţarīq al Ḩajarīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 212 km 132 ml |