Thời gian hiện tại ở Hayḩat ash Shar‘abī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Hayḩat ash Shar‘abī. Đánh bẩy Hayḩat ash Shar‘abī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayḩat ash Shar‘abī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayḩat ash Shar‘abī, nhiều khách sạn ở Hayḩat ash Shar‘abī, dân số ở Hayḩat ash Shar‘abī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hayḩat ash Shar‘abī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:25
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayḩat ash Shar‘abī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Hayḩat ash Shar‘abī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°43'11" 13.7198 |
Kinh độ | 43°53'25" 43.8903 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,781 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,487 |
Sân bay gần Hayḩat ash Shar‘abī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 198 km 123 ml |