Thời gian hiện tại ở Wādī ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Wādī ar Rākibah. Đánh bẩy Wādī ar Rākibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī ar Rākibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī ar Rākibah, nhiều khách sạn ở Wādī ar Rākibah, dân số ở Wādī ar Rākibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Wādī ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°27'57" 13.4658 |
Kinh độ | 44°3'48" 44.0634 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 346,622 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,522 |
Sân bay gần Wādī ar Rākibah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 224 km 139 ml |