Thời gian hiện tại ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Aḩwāl aţ Ţiwāl. Đánh bẩy Aḩwāl aţ Ţiwāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩwāl aţ Ţiwāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, nhiều khách sạn ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, dân số ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:42
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩwāl aţ Ţiwāl, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Aḩwāl aţ Ţiwāl, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°24'1" 13.4004 |
Kinh độ | 44°13'50" 44.2305 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 344,769 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,540 |
Sân bay gần Aḩwāl aţ Ţiwāl, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 231 km 143 ml |