Thời gian hiện tại ở Jubayl an Nīsānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Jubayl an Nīsānī. Đánh bẩy Jubayl an Nīsānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jubayl an Nīsānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jubayl an Nīsānī, nhiều khách sạn ở Jubayl an Nīsānī, dân số ở Jubayl an Nīsānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jubayl an Nīsānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jubayl an Nīsānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Jubayl an Nīsānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°25'30" 13.425 |
Kinh độ | 44°10'13" 44.1704 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,634 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,431 |
Sân bay gần Jubayl an Nīsānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 228 km 142 ml |