Thời gian hiện tại ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḑuwayḩā’al Wuşayb. Đánh bẩy Ḑuwayḩā’al Wuşayb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑuwayḩā’al Wuşayb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, nhiều khách sạn ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, dân số ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:20
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑuwayḩā’al Wuşayb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḑuwayḩā’al Wuşayb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°34'8" 13.5688 |
Kinh độ | 44°10'25" 44.1737 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 346,634 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,622 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,580 |
Sân bay gần Ḑuwayḩā’al Wuşayb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 212 km 132 ml |