Thời gian hiện tại ở Ḩişn ash Shurmān, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩişn ash Shurmān. Đánh bẩy Ḩişn ash Shurmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn ash Shurmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn ash Shurmān, nhiều khách sạn ở Ḩişn ash Shurmān, dân số ở Ḩişn ash Shurmān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn ash Shurmān, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn ash Shurmān, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩişn ash Shurmān, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°39'3" 13.6508 |
Kinh độ | 44°14'50" 44.2473 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,262 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,446 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,241 |
Sân bay gần Ḩişn ash Shurmān, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 203 km 126 ml |