Thời gian hiện tại ở Ghurāghirah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ghurāghirah. Đánh bẩy Ghurāghirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghurāghirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghurāghirah, nhiều khách sạn ở Ghurāghirah, dân số ở Ghurāghirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghurāghirah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:56
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghurāghirah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Ghurāghirah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°36'39" 13.6109 |
Kinh độ | 44°22'26" 44.3738 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 334,786 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,258 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,037 |
Sân bay gần Ghurāghirah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 208 km 129 ml |