Thời gian hiện tại ở Rūba‘, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Rūba‘. Đánh bẩy Rūba‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūba‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūba‘, nhiều khách sạn ở Rūba‘, dân số ở Rūba‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rūba‘, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:40
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūba‘, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Rūba‘, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°42'50" 13.7138 |
Kinh độ | 43°54'23" 43.9063 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 342,246 |
Về At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 109,814 |
Tính số lượt xem | 9,417 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,135 |
Sân bay gần Rūba‘, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 199 km 123 ml |