Thời gian hiện tại ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Qubbat Qaryat al Burayḩ. Đánh bẩy Al Qubbat Qaryat al Burayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qubbat Qaryat al Burayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, nhiều khách sạn ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, dân số ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:13
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°40'52" 13.6811 |
Kinh độ | 43°46'41" 43.778 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,310 |
Về Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 186,955 |
Tính số lượt xem | 7,680 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,633 |
Sân bay gần Al Qubbat Qaryat al Burayḩ, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 205 km 127 ml |