Thời gian hiện tại ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat Al kudshi al Ra'inah. Đánh bẩy Qaryat Al kudshi al Ra'inah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Al kudshi al Ra'inah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, nhiều khách sạn ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, dân số ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:17
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Al kudshi al Ra'inah, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Qaryat Al kudshi al Ra'inah, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°41'26" 13.6905 |
Kinh độ | 43°52'19" 43.872 |
Dân số | 750 |
Tính số lượt xem | 832 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,894 |
Về Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 186,955 |
Tính số lượt xem | 7,500 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,774 |
Sân bay gần Qaryat Al kudshi al Ra'inah, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 202 km 125 ml |