Thời gian hiện tại ở Ḩaşib aţ Ţawīl, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩaşib aţ Ţawīl. Đánh bẩy Ḩaşib aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaşib aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaşib aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Ḩaşib aţ Ţawīl, dân số ở Ḩaşib aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩaşib aţ Ţawīl, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaşib aţ Ţawīl, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩaşib aţ Ţawīl, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°47'25" 13.7903 |
Kinh độ | 43°36'46" 43.6128 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,534 |
Về Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 62,471 |
Tính số lượt xem | 16,269 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,318,529 |
Sân bay gần Ḩaşib aţ Ţawīl, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 198 km 123 ml |