Thời gian hiện tại ở Nawbat al Quşayşī, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Nawbat al Quşayşī. Đánh bẩy Nawbat al Quşayşī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nawbat al Quşayşī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nawbat al Quşayşī, nhiều khách sạn ở Nawbat al Quşayşī, dân số ở Nawbat al Quşayşī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Nawbat al Quşayşī, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nawbat al Quşayşī, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Nawbat al Quşayşī, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°31'4" 13.5178 |
Kinh độ | 43°24'17" 43.4046 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,296 |
Về Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 18,155 |
Tính số lượt xem | 3,417 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,518 |
Sân bay gần Nawbat al Quşayşī, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 235 km 146 ml |