Thời gian hiện tại ở Ḩaşīb al Mikhawish, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩaşīb al Mikhawish. Đánh bẩy Ḩaşīb al Mikhawish mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaşīb al Mikhawish mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaşīb al Mikhawish, nhiều khách sạn ở Ḩaşīb al Mikhawish, dân số ở Ḩaşīb al Mikhawish, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩaşīb al Mikhawish, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:01
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaşīb al Mikhawish, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩaşīb al Mikhawish, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°17'25" 13.2904 |
Kinh độ | 43°28'54" 43.4818 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,977 |
Về Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 18,155 |
Tính số lượt xem | 3,406 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,686 |
Sân bay gần Ḩaşīb al Mikhawish, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 256 km 159 ml |