Thời gian hiện tại ở Sabkhat al Ḩabāsah, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Sabkhat al Ḩabāsah. Đánh bẩy Sabkhat al Ḩabāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabkhat al Ḩabāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabkhat al Ḩabāsah, nhiều khách sạn ở Sabkhat al Ḩabāsah, dân số ở Sabkhat al Ḩabāsah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sabkhat al Ḩabāsah, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabkhat al Ḩabāsah, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Sabkhat al Ḩabāsah, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°37'53" 13.6314 |
Kinh độ | 43°31'2" 43.5173 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,265 |
Về Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 18,155 |
Tính số lượt xem | 3,417 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,265 |
Sân bay gần Sabkhat al Ḩabāsah, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 219 km 136 ml |