Thời gian hiện tại ở Al Ḩaqīrah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Ḩaqīrah. Đánh bẩy Al Ḩaqīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaqīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaqīrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaqīrah, dân số ở Al Ḩaqīrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaqīrah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:26
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaqīrah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Al Ḩaqīrah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°25'54" 13.4316 |
Kinh độ | 43°33'8" 43.5521 |
Dân số | 258 |
Tính số lượt xem | 334 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,895 |
Về Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 119,818 |
Tính số lượt xem | 6,303 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,788 |
Sân bay gần Al Ḩaqīrah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 238 km 148 ml |