Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩumarah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat Ḩumarah. Đánh bẩy Qaryat Ḩumarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩumarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩumarah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩumarah, dân số ở Qaryat Ḩumarah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩumarah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩumarah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Qaryat Ḩumarah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°23'52" 13.3978 |
Kinh độ | 43°50'21" 43.8393 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,291 |
Về Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 7,278 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,489 |
Sân bay gần Qaryat Ḩumarah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 235 km 146 ml |