Thời gian hiện tại ở Aş Şulayḩī, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Aş Şulayḩī. Đánh bẩy Aş Şulayḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şulayḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şulayḩī, nhiều khách sạn ở Aş Şulayḩī, dân số ở Aş Şulayḩī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şulayḩī, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:01
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şulayḩī, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Aş Şulayḩī, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°22'6" 13.3684 |
Kinh độ | 43°50'43" 43.8452 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,307 |
Về Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 7,279 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,607 |
Sân bay gần Aş Şulayḩī, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 238 km 148 ml |