Thời gian hiện tại ở Mu‘aynat al ‘Āţif, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Mu‘aynat al ‘Āţif. Đánh bẩy Mu‘aynat al ‘Āţif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mu‘aynat al ‘Āţif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mu‘aynat al ‘Āţif, nhiều khách sạn ở Mu‘aynat al ‘Āţif, dân số ở Mu‘aynat al ‘Āţif, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mu‘aynat al ‘Āţif, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mu‘aynat al ‘Āţif, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Mu‘aynat al ‘Āţif, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°27'0" 13.4501 |
Kinh độ | 43°50'15" 43.8374 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,316 |
Về Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 7,280 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,660 |
Sân bay gần Mu‘aynat al ‘Āţif, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 229 km 142 ml |