Thời gian hiện tại ở As Sāhūn, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – As Sāhūn. Đánh bẩy As Sāhūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāhūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāhūn, nhiều khách sạn ở As Sāhūn, dân số ở As Sāhūn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāhūn, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:26
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāhūn, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về As Sāhūn, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°24'51" 13.4142 |
Kinh độ | 44°1'46" 44.0295 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,902 |
Về Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 112,653 |
Tính số lượt xem | 2,103 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,074 |
Sân bay gần As Sāhūn, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 230 km 143 ml |