Tất cả các múi giờ ở Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Misrakh – Muḩāfaz̧at Ta‘izz. Đánh bẩy Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:18
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Aş Şarm
- Watīr
- Muţālī
- Karīf al Qadasī
- Hayjat al Manqur
- Al Junnayd
- Al Ḩaddādayn
- Dār al Qubbah
- Akamat Ḩubaysh
- Dubbah
- Dhī Ḩamādah
- Shimār
- Qaryat Jabā’
- Aş Şarmayn
- Ţālūq
- Dhī Raḩabah
- Al Kishrār
- Al Āramah
- Waraqah
- Al Khawābirī
- Al Ghufayrah
- Ḩumah
- Al Wajd
- Al Akdim
- ‘Anqad
- Al Ḩujrayn
- ‘Arsh
- Al Muquz̧ah
- Shi‘b al ‘Ahār
- Qaryat al Madājir
- Ar Rāzī
- Al Maysār
- Al Khalil
- Najd Qusaym
- Buraykāt
- Kurayt
- Dār ad Duray‘
- Al Qurḑiyayn
- Al Ḩujar
- Wādī al ‘Arsh
- As Sāhūn
- Al Maḩdad
- Al Kashrār
- Al Misrākh
- Al Maq‘af
- Banī Manşūr
- Al Mīhāl
- Ḩasat
- Ash Shubaylah
- An Nibāq
- Al Miḩsāb
- Al Mukhayra‘ah
- Az Zūwah
- Kuhlūbī
- Dār al ‘Adan
- Al Qurrā’
- Nujayd
- Ḩaşbān
- Rāmah
- Al ‘Uraynah
- Al Mawşaţah
- Anbiyān
Về Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 112,653 |
Tính số lượt xem | 2,047 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,958 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,479 |