Thời gian hiện tại ở Dab‘ al Khārij, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Dab‘ al Khārij. Đánh bẩy Dab‘ al Khārij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dab‘ al Khārij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dab‘ al Khārij, nhiều khách sạn ở Dab‘ al Khārij, dân số ở Dab‘ al Khārij, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dab‘ al Khārij, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:40
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dab‘ al Khārij, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Dab‘ al Khārij, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°13'60" 13.2333 |
Kinh độ | 43°55'60" 43.9333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,870 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,113 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,463 |
Sân bay gần Dab‘ al Khārij, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 251 km 156 ml |