Thời gian hiện tại ở Ash Shurayrah as Suflá, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ash Shurayrah as Suflá. Đánh bẩy Ash Shurayrah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shurayrah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shurayrah as Suflá, nhiều khách sạn ở Ash Shurayrah as Suflá, dân số ở Ash Shurayrah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shurayrah as Suflá, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:17
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shurayrah as Suflá, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ash Shurayrah as Suflá, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°9'24" 13.1567 |
Kinh độ | 43°52'49" 43.8802 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,640 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,724 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,319,493 |
Sân bay gần Ash Shurayrah as Suflá, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 260 km 162 ml |