Thời gian hiện tại ở Shaţţ Ma‘wiḑah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Shaţţ Ma‘wiḑah. Đánh bẩy Shaţţ Ma‘wiḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaţţ Ma‘wiḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaţţ Ma‘wiḑah, nhiều khách sạn ở Shaţţ Ma‘wiḑah, dân số ở Shaţţ Ma‘wiḑah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shaţţ Ma‘wiḑah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaţţ Ma‘wiḑah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Shaţţ Ma‘wiḑah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°7'37" 13.127 |
Kinh độ | 43°40'49" 43.6802 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 340,819 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,769 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,223 |
Sân bay gần Shaţţ Ma‘wiḑah, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 268 km 166 ml |