Thời gian hiện tại ở Al ‘Uqaydah as Suflá, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al ‘Uqaydah as Suflá. Đánh bẩy Al ‘Uqaydah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Uqaydah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Uqaydah as Suflá, nhiều khách sạn ở Al ‘Uqaydah as Suflá, dân số ở Al ‘Uqaydah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Uqaydah as Suflá, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Uqaydah as Suflá, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Al ‘Uqaydah as Suflá, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°7'48" 13.13 |
Kinh độ | 43°48'33" 43.8093 |
Dân số | 70 |
Tính số lượt xem | 143 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,919 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,386 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,038 |
Sân bay gần Al ‘Uqaydah as Suflá, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 264 km 164 ml |