Thời gian hiện tại ở Dhāri‘ al Mimrāghah, Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Dhāri‘ al Mimrāghah. Đánh bẩy Dhāri‘ al Mimrāghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāri‘ al Mimrāghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāri‘ al Mimrāghah, nhiều khách sạn ở Dhāri‘ al Mimrāghah, dân số ở Dhāri‘ al Mimrāghah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dhāri‘ al Mimrāghah, Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāri‘ al Mimrāghah, Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Dhāri‘ al Mimrāghah, Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°13'18" 13.2218 |
Kinh độ | 44°14'46" 44.2462 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,323 |
Về Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 171,315 |
Tính số lượt xem | 6,639 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,733 |
Sân bay gần Dhāri‘ al Mimrāghah, Hayfan, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 250 km 156 ml |