Thời gian hiện tại ở Rudājah, Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Rudājah. Đánh bẩy Rudājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudājah, nhiều khách sạn ở Rudājah, dân số ở Rudājah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rudājah, Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudājah, Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Rudājah, Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°34'40" 13.5777 |
Kinh độ | 44°2'23" 44.0397 |
Tính số lượt xem | 124 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,882 |
Về Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 198,169 |
Tính số lượt xem | 1,061 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,628 |
Sân bay gần Rudājah, Salh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 212 km 132 ml |