Tất cả các múi giờ ở Selenge Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Selenge Aymag. Đánh bẩy Selenge Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Selenge Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Selenge Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Ulaanbaatar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:10
:30 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Selenge Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Tất cả các thành phố của Selenge Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Sühbaatar
- Dzüünharaa
- Altanbulag
- Hicheegiin Dugang
- Shara Gol
- Yargay
- Büdüünii Dugang
- Galgatay
- Dahashaa
- Ingital
- Tavin
- Chuluuta
- Tsagaan Tologoy Dugang
- Büheleyn Oros
- Hitiin Bayshing
- Shir
- Erdeni Wangiin Hüryee
- Haltariin Dugang
- Hujirta
- Orhirogiin Dugang
- Sharïngol
- Baruunharaa
- Hunda
- Urton-khangay
- Tavin
- Yöröögiin Haluun Arshaan
- Hadatayn Bayshin
- Erkhet Эрхэт
- Bayan Goliin Den
- Belchir
- Dara Eheiin Jisa Dugang
- Hadaiin Lamaiin Dugang
- Ölönteyn Dugang
- Shabartayn Dugang
- Buural
- Mönhön Subarga
- Hushaat
- Bugant
- Dara Eheiin Dugang
- Hadatayn Dugang
- Jargalant
- Narasatayn Oros
- Ulyaasata Dugang
- Delgerhaan
- Muhariin Dugang
- Ara Bayan Gol
- Chuluuta
- Amar Hiyd
- Hitiin Bayshing
- Uylga
- Büheley
- Handza
- Tsagaan Tohoy Dugang
- Yöröögiin Altanii Gadzar
- Bulagtay
- Daritayn Dugang
- Hirang
- Ibing Bayshing
- Tseregiin Dugang
- Boroiin Dugang
- Bulagtay
- Dzelter
- Balji
- Bayak-Goliyn-Gol
- Hüderiin Hiid
- Huurch
- Öndör Gegeenii Hiid
- Uylgaiin Dugang
- Nariin Höndey
- Baruunharaa
- Herh
- Högshinii Dugang
- Shabarta
- Shabartayn Hiid
- Shubuutayn Dugang
- Tunhiliin Hüryee
- Dara Eheiin Jisa Dugang
- Ibitseg
- Nart
- Tologoyt
- Uhiduud
- Urtaiin Dugang
- Dangaiin Dugang
- Enhtal
- Nomon Haan Lamaiin Hiid
- Irhitay
- Öldzeyte Nogoon Hiid
- Shabartayn Dugang
- Taryat
- Stanok Iuru-dyan
- Dalangin Dugang
- Holor
- Dzüünkharaa
- Maydan Dura
- Ongon
- Bayan Goliin Dugang
- Dara Ehe Lamaiin Hiid
- Orhontuul
- Hötöl
- Tsagaannuur
- Nariyn
- Burgaltay
- Karnakovka
- Nomgon
- Darhan
- Jirgalanta
- Buduni
- Tünhel
- Banga
- Shara Usanii Dugang
Về Selenge Aymag, Mongolia
Dân số | 97,585 |
Tính số lượt xem | 5,855 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 91,936 |