Thời gian hiện tại ở Naqīl al Ḩaddād, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Raymah – Naqīl al Ḩaddād. Đánh bẩy Naqīl al Ḩaddād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqīl al Ḩaddād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqīl al Ḩaddād, nhiều khách sạn ở Naqīl al Ḩaddād, dân số ở Naqīl al Ḩaddād, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Naqīl al Ḩaddād, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:54
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqīl al Ḩaddād, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Naqīl al Ḩaddād, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°29'47" 14.4964 |
Kinh độ | 43°36'51" 43.6143 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,782 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,887 |
Sân bay gần Naqīl al Ḩaddād, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 289 km 180 ml |