Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑāḩī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah – Aḑ Ḑāḩī. Đánh bẩy Aḑ Ḑāḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑāḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑāḩī, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑāḩī, dân số ở Aḑ Ḑāḩī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑāḩī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑāḩī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Aḑ Ḑāḩī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°22'36" 14.3766 |
Kinh độ | 43°34'6" 43.5682 |
Tính số lượt xem | 112 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,794 |
Về Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 69,705 |
Tính số lượt xem | 1,418 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,444 |
Sân bay gần Aḑ Ḑāḩī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 300 km 186 ml |