Thời gian hiện tại ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān – Ghargharah-ye Ẕāmīn. Đánh bẩy Ghargharah-ye Ẕāmīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghargharah-ye Ẕāmīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, nhiều khách sạn ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, dân số ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:17
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghargharah-ye Ẕāmīn, Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ghargharah-ye Ẕāmīn, Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°32'51" 34.5476 |
Kinh độ | 67°4'10" 67.0695 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,673 |
Về Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,239 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,355 |
Sân bay gần Ghargharah-ye Ẕāmīn, Panjāb, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 196 km 122 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 241 km 150 ml |