Thời gian hiện tại ở Lannijing Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Lannijing Linchang. Đánh bẩy Lannijing Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lannijing Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lannijing Linchang, nhiều khách sạn ở Lannijing Linchang, dân số ở Lannijing Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lannijing Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
16:08
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lannijing Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Lannijing Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 25°25'46" 25.4294 |
Kinh độ | 114°15'25" 114.257 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,055,723 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,248,969 |
Sân bay gần Lannijing Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KOW | Ganzhou Airport | 70 km 44 ml | |
JGS | Ji'An/Jing Gang Shan Airport | 170 km 106 ml | |
MXZ | Mei Xian Airport | 227 km 141 ml | |
LCX | Liancheng Airport | 251 km 156 ml |