Thời gian hiện tại ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Wuxing Zonghe Kenzhichang. Đánh bẩy Wuxing Zonghe Kenzhichang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuxing Zonghe Kenzhichang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, nhiều khách sạn ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, dân số ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:45
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuxing Zonghe Kenzhichang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Wuxing Zonghe Kenzhichang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°46'49" 28.7803 |
Kinh độ | 116°16'34" 116.276 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,073,326 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,604,716 |
Sân bay gần Wuxing Zonghe Kenzhichang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 37 km 23 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 107 km 67 ml | |
WUS | Wuyishan Airport | 204 km 126 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 214 km 133 ml | |
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 219 km 136 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 250 km 155 ml |