Thời gian hiện tại ở Dalu Huangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Dalu Huangjia. Đánh bẩy Dalu Huangjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalu Huangjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalu Huangjia, nhiều khách sạn ở Dalu Huangjia, dân số ở Dalu Huangjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dalu Huangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:49
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalu Huangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dalu Huangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°36'49" 28.6136 |
Kinh độ | 115°37'44" 115.629 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,059,273 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,329,829 |
Sân bay gần Dalu Huangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 39 km 24 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 171 km 106 ml | |
WUS | Wuyishan Airport | 250 km 155 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 259 km 161 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 277 km 172 ml |