Thời gian hiện tại ở Menqian Yangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Menqian Yangjia. Đánh bẩy Menqian Yangjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Menqian Yangjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Menqian Yangjia, nhiều khách sạn ở Menqian Yangjia, dân số ở Menqian Yangjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Menqian Yangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:14
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Menqian Yangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Menqian Yangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°28'44" 29.4788 |
Kinh độ | 115°26'20" 115.439 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,066,053 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,476,432 |
Sân bay gần Menqian Yangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 83 km 51 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 169 km 105 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 187 km 116 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 198 km 123 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 317 km 197 ml |