Thời gian hiện tại ở Hepanshi Tongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Hepanshi Tongjia. Đánh bẩy Hepanshi Tongjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hepanshi Tongjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hepanshi Tongjia, nhiều khách sạn ở Hepanshi Tongjia, dân số ở Hepanshi Tongjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hepanshi Tongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:40
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hepanshi Tongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Hepanshi Tongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°19'40" 28.3277 |
Kinh độ | 117°9'50" 117.164 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,059,906 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,343,659 |
Sân bay gần Hepanshi Tongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
WUS | Wuyishan Airport | 104 km 65 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 112 km 70 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 178 km 110 ml | |
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 189 km 117 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 251 km 156 ml |