Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Dād Gul, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farah, Farāh – Kārēz-e Dād Gul. Đánh bẩy Kārēz-e Dād Gul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Dād Gul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Dād Gul, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Dād Gul, dân số ở Kārēz-e Dād Gul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Dād Gul, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:36
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Dād Gul, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kārēz-e Dād Gul, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°21'19" 32.3554 |
Kinh độ | 61°56'38" 61.9439 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,327 |
Về Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,052 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,089 |
Sân bay gần Kārēz-e Dād Gul, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 208 km 129 ml |