Thời gian hiện tại ở Sang-e Sūrākh, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulistān, Farāh – Sang-e Sūrākh. Đánh bẩy Sang-e Sūrākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Sūrākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Sūrākh, nhiều khách sạn ở Sang-e Sūrākh, dân số ở Sang-e Sūrākh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sang-e Sūrākh, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:37
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Sūrākh, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sang-e Sūrākh, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°23'41" 32.3946 |
Kinh độ | 63°31'24" 63.5234 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,243 |
Về Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,565 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,879 |
Sân bay gần Sang-e Sūrākh, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 235 km 146 ml | |
KDH | Kandahar Airport | 241 km 149 ml |