Thời gian hiện tại ở Maīdān-e Jabhā, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulistān, Farāh – Maīdān-e Jabhā. Đánh bẩy Maīdān-e Jabhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maīdān-e Jabhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maīdān-e Jabhā, nhiều khách sạn ở Maīdān-e Jabhā, dân số ở Maīdān-e Jabhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maīdān-e Jabhā, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:54
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maīdān-e Jabhā, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Maīdān-e Jabhā, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°39'33" 32.6591 |
Kinh độ | 63°42'8" 63.7023 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,322 |
Về Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,580 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,927 |
Sân bay gần Maīdān-e Jabhā, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 221 km 137 ml | |
KDH | Kandahar Airport | 239 km 149 ml |