Thời gian hiện tại ở Sandaogou Linchang, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jilin Sheng – Sandaogou Linchang. Đánh bẩy Sandaogou Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sandaogou Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sandaogou Linchang, nhiều khách sạn ở Sandaogou Linchang, dân số ở Sandaogou Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Sandaogou Linchang, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
16:11
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sandaogou Linchang, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:55 |
Thiên đình | 11:13 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Sandaogou Linchang, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°0'36" 43.0099 |
Kinh độ | 130°42'43" 130.712 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Jilin Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 27,340,000 |
Tính số lượt xem | 509,004 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,174,518 |
Sân bay gần Sandaogou Linchang, Jilin Sheng, People’s Republic of China
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 105 km 65 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 123 km 76 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 192 km 119 ml | |
JXA | Jixi Airport | 256 km 159 ml |