Thời gian hiện tại ở Erdaogou Dadui Jidi, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jilin Sheng – Erdaogou Dadui Jidi. Đánh bẩy Erdaogou Dadui Jidi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Erdaogou Dadui Jidi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Erdaogou Dadui Jidi, nhiều khách sạn ở Erdaogou Dadui Jidi, dân số ở Erdaogou Dadui Jidi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Erdaogou Dadui Jidi, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:32
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Erdaogou Dadui Jidi, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:52 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Erdaogou Dadui Jidi, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°33'20" 43.5556 |
Kinh độ | 128°37'59" 128.633 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jilin Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 27,340,000 |
Tính số lượt xem | 516,686 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,610,861 |
Sân bay gần Erdaogou Dadui Jidi, Jilin Sheng, People’s Republic of China
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 99 km 62 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 133 km 83 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 184 km 114 ml | |
JXA | Jixi Airport | 270 km 168 ml |