Thời gian hiện tại ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bālā Bulūk, Farāh – Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak. Đánh bẩy Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, nhiều khách sạn ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, dân số ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:09
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°49'59" 32.8331 |
Kinh độ | 63°2'37" 63.0436 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,170 |
Về Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,275 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,926 |
Sân bay gần Qaryeh-ye Guz̄ar Gazak, Bālā Bulūk, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 171 km 106 ml | |
KDH | Kandahar Airport | 302 km 188 ml |