Thời gian hiện tại ở Gualeguay, Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Argentine Republic – Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province – Gualeguay. Đánh bẩy Gualeguay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gualeguay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gualeguay, nhiều khách sạn ở Gualeguay, dân số ở Gualeguay, mã điện thoại ở Argentine Republic, mã tiền tệ ở Argentine Republic.
Thời gian chính xác ở Gualeguay, Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
Múi giờ "America/Argentina/Cordoba"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
19:20
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gualeguay, Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
Mặt trời mọc | 07:40 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Về Gualeguay, Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
Vĩ độ | -34°51'30" -33.1416 |
Kinh độ | -60°41'25" -59.3097 |
Dân số | 33,120 |
Tính số lượt xem | 33,187 |
Về Entre Ríos Province, Argentine Republic
Dân số | 1,158,147 |
Tính số lượt xem | 15,728 |
Về Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
Tính số lượt xem | 395 |
Về Argentine Republic
Mã quốc gia ISO | AR |
Khu vực của đất nước | 2,766,890 km2 |
Dân số | 41,343,201 |
Tên miền cấp cao nhất | .AR |
Mã tiền tệ | ARS |
Mã điện thoại | 54 |
Tính số lượt xem | 365,287 |
Sân bay gần Gualeguay, Departamento de Gualeguay, Entre Ríos Province, Argentine Republic
ROS | Fisherton Airport | 139 km 87 ml | |
AEP | Jorge Newbery Airport | 178 km 110 ml | |
PRA | General Justo Jose de Urquiza Airport | 186 km 115 ml | |
EZE | Ministro Pistarini Airport | 199 km 124 ml | |
SFN | Santa Fe Airport | 212 km 132 ml |