Thời gian hiện tại ở Xiangyang Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Xiangyang Linchang. Đánh bẩy Xiangyang Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiangyang Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiangyang Linchang, nhiều khách sạn ở Xiangyang Linchang, dân số ở Xiangyang Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiangyang Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:32
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiangyang Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Xiangyang Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°12'11" 27.2031 |
Kinh độ | 119°19'37" 119.327 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 845,203 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,324,014 |
Sân bay gần Xiangyang Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
MFK | Matsu Beigan Airport | 129 km 80 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 132 km 82 ml | |
WNZ | Wenzhou Longwan International Airport | 170 km 105 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 202 km 126 ml | |
YIW | Yiwu Airport | 248 km 154 ml | |
HYN | Luqiao Airport | 255 km 158 ml |